 | [kế toán] |
| |  | accounting; bookkeeping |
| |  | Phương pháp kế toán |
| | Accounting/bookkeeping method |
| |  | Há»c má»™t khoá kế toán |
| | To take an accounting course |
| |  | Há»c kế toán có lợi cho các bạn |
| | It would be to your advantage to learn accounting |
| |  | accounting department |